Các từ liên quan tới 泣いたらアカンで通天閣
天泣 てんきゅう
Mưa bóng mây.
天守閣 てんしゅかく
tháp canh trong lâu đài
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
明かん あかん アカン
vô dụng, không tốt, vô vọng
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
泣き通す なきとおす
khóc suốt, khóc mãi không nín
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS