Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣いてたまるか
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?