Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 泣いてたまるか
泣かせる なかせる
Làm cho phát khóc; gây đau buồn
泣かされる なかされる
(1) để bị chảy nước mắt;(2) để đau nhiều (từ)
泣ける なける
khóc vì quá cảm động; cảm động đến suýt khóc
買い建て玉 かいたてたま
vị thế mua nhưng chưa được thanh toán (không được giao dịch theo chiều ngược lại)
泣かす なかす
khiến ai khóc, làm ai đó khóc
奉る たてまつる まつる
dâng, dâng lên; cúng
乾固まる ひかたまる いぬいかたまる
khô cứng
片手間 かたてま
trong thời gian rảnh rỗi; công việc vặt