Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣いても笑っても
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
といっても
Dù nói là... nhưng...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N3
Coi như
…といっても…ない
Dẫu nói là ... cũng không
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N4
Xếp hàng, liệt kê
ても~ても
Dù... hay...cũng đều
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
Sửa đổi
いかに…といっても
Cho dù nói thế nào
N1
Mức vươn tới
に至っても
Cho dù, mặc dù...