Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
増えても減っても ふえてもへっても
dù tăng dù giảm
今もって いまもって
cho đến khi bây giờ
ても
even if, even though
前もって まえもって
trước
以て もって
có; lấy để làm; bằng
でも、ても
dù.