Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣かないで (みんなのうた)
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...