Các từ liên quan tới 泣かないで (みんなのうた)
しないのではないか ないのではないか
I think (something) won't (something), probably (something) isn't (something)
中身のない なかみのない
không có nội dung
皆まで言うな みなまでいうな
don't finish what you're saying, stop what you're saying
いったい何なんですか いったいなんなんですか
chính xác nó là gì vậy?
何なのか なんなのか なになのか
nó là gì (cái đó), ý nghĩa của cái gì đó, cái gì đó là về
死んで花実がなるものか しんではなみがなるものか
once you're dead, that's it
いいでないの いいでないの
Vậy không phải là tốt sao
見られたものではない みられたものではない
không vừa mắt; trông chẳng ra sao