Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣かないで (羞恥心の曲)
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
ものではない
Không nên...
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
というものでもない
Không phải cứ
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi