Các từ liên quan tới 泣かないで (羞恥心の曲)
羞恥心 しゅうちしん
nhút nhát; sự xấu hổ
羞恥 しゅうち
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
廉恥心 れんちしん
liêm sỉ.
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
曲のない きょくのない
không hay; tối
しないのではないか ないのではないか
I think (something) won't (something), probably (something) isn't (something)