Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣かないと決めた日
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...