Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
決め きめ
thỏa thuận; cai trị
決済日 けっさいび
ngày thanh toán.
決算日 けっさんび
ngày thanh toán; ngày quyết toán
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
取決め とりきめ
bàn bạc đưa đến thỏa thuận
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng