Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣きたくなるほど嬉しい日々に
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
ほど… はない
Không có.......nào bằng N
N3
ほど
Càng... càng...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...