Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嬉し泣き うれしなき
khóc than cho niềm vui
嬉々 きき
vui mừng, hạnh phúc
嬉々たり ききたり
hân hoan, vui sướng, vui mừng
北々西 ほくほくせい きた々にし
phía bắc tây bắc
何々 なになに なに々
cái nào (nhấn mạnh)
正々堂堂たる ただし々どうどうたる
đường đường chính chính, công bằng, thẳng thắn
なにほど
how much (long, far)
日々に新たなり ひびにあらたなり
Mỗi ngày một đổi mới