Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣きぬれてひとり旅
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
きり
Chỉ có
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...