Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣き声をこらえる
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng