Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泣き声をこらえる
なきこえをこらえる
thổn thức.
泣き声 なきごえ
tiếng khóc.
泣きを見る なきをみる
gặp rắc rối
泣きを入れる なきをいれる
khóc xin tha thứ
腹を拵える はらをこしらえる
lót dạ
心を捉える こころをとらえる
gây ấn tượng, quyến rũ
声を掛ける こえをかける
bắt chuyện
声を立てる こえをたてる
la hét, hò hét, reo hò
声をかける こえをかける
Đăng nhập để xem giải thích