泣き声をこらえる
なきこえをこらえる
Thổn thức.

泣き声をこらえる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泣き声をこらえる
泣き声 なきごえ
tiếng khóc.
泣きを見る なきをみる
gặp rắc rối
泣きを入れる なきをいれる
khóc xin tha thứ
sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), dấu ấn, đóng, in ; đóng dấu vào, in dấu vào, ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích, tòng quân, bắt đi lính, trưng thu, sung công, đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)
腹を拵える はらをこしらえる
lót dạ
泣き入る なきいる
khóc to
泣き頻る なきしきる
khóc
心を捉える こころをとらえる
gây ấn tượng, quyến rũ