Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣くようぐいす
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
ますように
Mong sao
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...