泣く泣く なくなく
Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
すすり泣く すすりなく
khóc nức nở; khóc than; khóc thảm thiết
ぐすく ぐしく グスク グシク
pháo đài Okinawan.
うぐいす餅 うぐいすもち
bánh mochi Uguisu
うぐいす菜 うぐいすな ウグイスナ
rau non (của cải bó xôi mù tạc Nhật Bản, cải bó xôi, v.v.)
くよくよする くよくよする
lo lắng; không yên tâm