Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣く子と地頭には勝てない
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N5
なくてもいい
Không cần phải
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N2
ろくに~ない
Hầu như không