泣く子と地頭には勝てない
なくことじとうにはかてない
☆ Cụm từ
You cannot win against someone who doesn't listen to reason (e.g. a crying child or a violent lord), you can't fight City Hall

泣く子と地頭には勝てない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泣く子と地頭には勝てない
泣く子と地頭には勝てぬ なくことじとうにはかてぬ
you cannot win against someone who doesn't listen to reason (e.g. a crying child or a violent lord), you can't fight City Hall
寄る年波には勝てない よるとしなみにはかてない
Không ai có thể chiến thắng được tuổi già
馬鹿と相場には勝てぬ ばかとそーばにはかてぬ
(danh ngôn) không thể đánh bại kẻ ngốc và thị trường (trong chứng khoán hay dùng để nói việc không thể kiểm soát được thị trường, thị trường không bao giờ như ý mình)
勝地 しょうち
thắng địa.
相手にとって不足はない あいてにとってふそくはない
Cuộc chiến với đối thủ ngang tầm
泣く泣く なくなく
Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
何とはなしに なんとはなしに
for no particular reason, for some reason or other, somehow or other
何は無くとも なにはなくとも
ngay cả khi không có gì khác, hơn bất cứ thứ gì khác