Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣く子と地頭には勝てぬ
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N3
にしては
Vậy mà
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc