泣く子と地頭には勝てぬ
なくことじとうにはかてぬ
☆ Cụm từ
You cannot win against someone who doesn't listen to reason (e.g. a crying child or a violent lord), you can't fight City Hall

泣く子と地頭には勝てぬ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泣く子と地頭には勝てぬ
泣く子と地頭には勝てない なくことじとうにはかてない
you cannot win against someone who doesn't listen to reason (e.g. a crying child or a violent lord), you can't fight City Hall
馬鹿と相場には勝てぬ ばかとそーばにはかてぬ
(danh ngôn) không thể đánh bại kẻ ngốc và thị trường (trong chứng khoán hay dùng để nói việc không thể kiểm soát được thị trường, thị trường không bao giờ như ý mình)
親に似ぬ子は鬼子 おやににぬこはおにご
đứa trẻ ma quỷ không giống cha mẹ
勝地 しょうち
thắng địa.
子で子にならぬほととぎす こでこにならぬほととぎす
no matter how lovingly raised, a foster child is not actually one's biological child
地頭 じとう じあたま
khống chế (của) một lãnh thổ
泣く泣く なくなく
Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
とは別に とはべつに
ngoài ra