Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣く子も黙る
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với