Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泣く泣く なくなく
Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
黙る だまる
câm
泣く なく
khóc
黙黙 もくもく
yên lặng; ngầm; câm
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa