Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣けない夜も 泣かない朝も
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Phủ định
~わけでもない
Cũng không nhất thiết là ~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…も…も…ない
Không....(cũng) không....
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N3
Nhấn mạnh
... も ... もない
Không phải ... hay không
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ないでもない
Không phải là không