Các từ liên quan tới 泣けない夜も 泣かない朝も
もらい泣き もらいなき
khóc đồng cảm, rơi lệ theo
夜泣き よなき
sự khóc dạ đề; khóc đêm của trẻ sơ sinh (vì đau bụng)
夜も日も明けない よもひもあけない
cannot live even a minute without someone or something, meaning the world to one
泣いても笑っても ないてもわらっても
dở khóc dở cười
泣ける なける
khóc vì quá cảm động; cảm động đến suýt khóc
思いもかけない おもいもかけない
bất ngờ, trái với kỳ vọng, không lường trước được
泣く泣く なくなく
Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
泣く子も黙る なくこもだまる
Vô cùng đáng sợ