Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泥でおおわれる
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng