Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥でおおわれる
どろでおおわれる
vấy bùn.
泥におおわれた どろにおおわれた
đục ngầu.
氷におおわれる こおりにおおわれる
kết băng.
雪で被われる ゆきでおおわれる
bị tuyết phủ
おもわれる
có vẻ như, dường như, coi bộ, vì một lý do nào đó không..., được ai cho là giải pháp tốt nhất
思われる おもわれる
được cho rằng
魘われる おそわれる
gặp ác mộng
覆われ おおわれ
bao phủ, che phủ (ví dụ: tuyết, cây cối, v.v.)
出遅れる でおくれる
có một muộn bắt đầu
Đăng nhập để xem giải thích