Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泥にまみれて
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
にもまして
Hơn cả
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...