Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥まみれ どろまみれ
bùn, dính đầy bùn, bị bao phủ bởi bùn
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥に塗れる どろにまみれる
dính đầy bùn
闇に紛れて やみにまぎれて
dưới vỏ (của) đêm
まれに見る まれにみる
Hiếm, bất thường, số ít
泥塗れ どろまみれ
vấy đầy bùn, lấm đầy bùn
に連れて につれて
cùng với, kéo theo
身につまされる みにつまされる
đồng cảm sâu sắc