Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泥をかけられる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt