泥をかけられる
どろをかけられる
Tèm lem.

泥をかけられる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泥をかけられる
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥を被る どろをかぶる どろをこうむる
để được bao trùm với bùn
泥を塗る どろをぬる
chát bùn
疑いをかけられる うたがいをかけられる
bị nghi ngờ
泥だらけ どろだらけ
toàn là bùn
泥棒を捕らえる どろぼうをとらえる
bắt trộm, bắt kẻ cướp giật
力を入れる ちからをいれる
nỗ lực, tận tâm tận lực
情けをかける なさけをかける
thể hiện lòng thương xót, thể hiện sự cảm thông, có lòng trắc ẩn