Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泥棒を見て縄を綯う
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
を
Trợ từ
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...