泥棒を見て縄を綯う
どろぼうをみてなわをなう
Nước đến chân mới nhảy

泥棒を見て縄を綯う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泥棒を見て縄を綯う
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥縄 どろなわ
bện tết (viền) dây thừng chỉ sau kẻ trộm bị bắt; sự đo đạc bắt (ngấm) làm rất gấp hoặc quá muộn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
泥棒 どろぼう
kẻ trộm; kẻ cắp
人を見たら泥棒と思え ひとをみたらどろぼうとおもえ
không tin tưởng người lạ
泥田を棒で打つ どろたをぼうでうつ
làm chuyện ngu ngốc, vô nghĩa
泥棒を捕らえる どろぼうをとらえる
bắt trộm, bắt kẻ cướp giật
泥縄式 どろなわしき
kéo dài - phút; mười một - giờ