Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泳がせる
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N4
んですが
Chẳng là
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)