泳がせる
およがせる「VỊNH」
☆ Động từ nhóm 2
To let someone swim, to let someone go free

Bảng chia động từ của 泳がせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 泳がせる/およがせるる |
Quá khứ (た) | 泳がせた |
Phủ định (未然) | 泳がせない |
Lịch sự (丁寧) | 泳がせます |
te (て) | 泳がせて |
Khả năng (可能) | 泳がせられる |
Thụ động (受身) | 泳がせられる |
Sai khiến (使役) | 泳がせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 泳がせられる |
Điều kiện (条件) | 泳がせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 泳がせいろ |
Ý chí (意向) | 泳がせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 泳がせるな |