Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泳がせ釣り
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là