Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 泳がせ釣り
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
泳がせる およがせる
để ai đó bơi
釣り つり
sự câu cá
泳がせ捜査 およがせそうさ
điều tra kiểu "thả nổi" có kiểm soát
転がし釣り ころがしづり
câu cá bằng nhiều lưỡi câu trên dây có trọng số
釣り上がる つりあがる
để được nâng lên lên trên; để là hung lên trên
釣り下がる つりさがる
để treo xuống; để đu đưa
目を泳がせる めをおよがせる
để không nhìn vào mắt ai đó, tránh bắt gặp ánh mắt ai đó