Kết quả tra cứu ngữ pháp của 洗足こども短期大学
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N2
Nhấn mạnh
ども
Khiêm nhường, coi thường
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N3
Nhấn mạnh
どうも
Lúng túng, bối rối
N5
Cách nói mào đầu
どうも
Dùng để chào hỏi