Các từ liên quan tới 洗足こども短期大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
短足 たんそく たん そく
chân ngắn
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
洗足 せんそく
sự rửa chân bằng nước ấm; nước ấm dùng rửa chân
夏期大学 かきだいがく
trường cao đẳng, ĐH học vào mùa hè
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.