Kết quả tra cứu ngữ pháp của 活気付ける
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...