活気付ける
かっきづける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Làm cho sôi động; làm náo nhiệt lên
新
しい
イベント
が
商店街
を
活気付
けた。
Sự kiện mới đã làm cho khu phố mua sắm sôi động hẳn lên.

Bảng chia động từ của 活気付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 活気付ける/かっきづけるる |
Quá khứ (た) | 活気付けた |
Phủ định (未然) | 活気付けない |
Lịch sự (丁寧) | 活気付けます |
te (て) | 活気付けて |
Khả năng (可能) | 活気付けられる |
Thụ động (受身) | 活気付けられる |
Sai khiến (使役) | 活気付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 活気付けられる |
Điều kiện (条件) | 活気付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 活気付けいろ |
Ý chí (意向) | 活気付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 活気付けるな |
活気付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活気付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
活気付く かっきづく かっきつく
trở nên sống động; sống động lên; trở nên sôi đông
気付け きづけ きつけ
sự động viên; sự khởi sắc tinh thần; sự phấn chấn
勇気付ける ゆうきつける
khuyến khích, động viên
気を付ける きをつける
chú ý; cẩn thận; lưu ý
元気付ける げんきづける げんきつける
cổ vũ, khích lệ
活気 かっき
sự hoạt bát; sự sôi nổi; sức sống
活ける いける
thu xếp (những hoa)