Kết quả tra cứu ngữ pháp của 流れよ、わが涙
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà