Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
涙が流れる なみだがながれる
khóc lóc.
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
流涙症 りゅうるいしょう
chứng chảy nhiều nước mắt
涙を流れる なみだをながれる
rơi lệ.
涙を流す なみだをながす
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
噂が流れる うわさがながれる
lan truyền tin đồn