Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流れよ、わが涙
涙が流れる なみだがながれる
khóc lóc.
流涙症 りゅうるいしょう
chứng chảy nhiều nước mắt
涙を流れる なみだをながれる
rơi lệ.
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
涙を流す なみだをながす
khóc lóc.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ