Kết quả tra cứu ngữ pháp của 浜の真砂は尽きるとも世に盗人の種は尽きまじ
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó