浜の真砂は尽きるとも世に盗人の種は尽きまじ
はまのまさごはつきるともよにぬすびとのたねはつきまじ
☆ Cụm từ
The sand on the beach may disappear, but the makings of thieves never shall (Ishikawa Goemon)

浜の真砂は尽きるとも世に盗人の種は尽きまじ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浜の真砂は尽きるとも世に盗人の種は尽きまじ
運の尽き うんのつき
hết may mắn
尽きる つきる
cạn sức; bị dùng hết; cạn kiệt; hết; kết thúc
浜の真砂 はまのまさご
grains of sand on the beach (i.e. something countless)
力尽きる ちからつきる
sử dụng hết sức mạnh, kiệt sức
一言に尽きる ひとことにつきる
tóm gọn trong một từ
冥利に尽きる みょうりにつきる
không có gì hạnh phúc sung sướng hơn
tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá
尽き果てる つきはてる
để (thì) kiệt quệ