Kết quả tra cứu ngữ pháp của 浪花落語反対派
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì