Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浪花落語反対派
反対派 はんたいは
đảng phái đối lập
反対語 はんたいご
từ trái nghĩa.
浪花 なにわ
vùng Naniwa (tên gọi cũ của vùng Osaka)
浪漫派 ろうまんは
sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn
語派 ごは
trường phái ngôn ngữ
浪花節 なにわぶし
Naniwabushi
落花 らっか
sự rơi lả tả (hoa); hoa rơi, hoa rụng xuống
反落 はんらく
(Thị trường) Hiện tượng giá đang tăng đột nhiên sụt giảm ( giá cả thị trường, cổ phiếu...)