Kết quả tra cứu ngữ pháp của 浮かばれない
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...