Kết quả tra cứu 浮かばれない
Các từ liên quan tới 浮かばれない
浮かぶ
うかぶ
「PHÙ」
◆ Nổi
☆ Động từ nhóm 1 -bu
◆ Trôi nổi; nổi lên; thoáng qua
空中
に
浮
かぶ
Trôi nổi trong không trung
疑問
が
頭
の
中
に
浮
かぶ
Nghi vấn thoáng qua trong đầu .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 浮かぶ
Bảng chia động từ của 浮かぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浮かぶ/うかぶぶ |
Quá khứ (た) | 浮かんだ |
Phủ định (未然) | 浮かばない |
Lịch sự (丁寧) | 浮かびます |
te (て) | 浮かんで |
Khả năng (可能) | 浮かべる |
Thụ động (受身) | 浮かばれる |
Sai khiến (使役) | 浮かばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浮かぶ |
Điều kiện (条件) | 浮かべば |
Mệnh lệnh (命令) | 浮かべ |
Ý chí (意向) | 浮かぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 浮かぶな |